Vietnamese/House

  • Do you mind ...? (Đu Yu Mai) -
Làm ơn dùng
  • Could you ? (Kúc Yu)/ Would you ? (Wuộc Yu) -
Anh làm dùng ?
  • I'm afraid... (Ai em áp phrâ) -
Tôi lấy làm tiếc / rất tiếc
  • Help yourself (Hép Do Seo) -
Xin tự nhiên
  • Make yourself at home -
Đừng khách sáo
  • Make yourself comfortable -
Đừng khách sáo
  • Be my guest (Bi Mai Ges)
Cứ tự tiện